Vietnamese Meaning of cancelling (out)
hủy bỏ (ra)
Other Vietnamese words related to hủy bỏ (ra)
Nearest Words of cancelling (out)
Definitions and Meaning of cancelling (out) in English
cancelling (out)
to reduce the effect of (something)
FAQs About the word cancelling (out)
hủy bỏ (ra)
to reduce the effect of (something)
bù đắp (cho),bù đắp,bù trừ,vô hiệu,đền tội (cho),chỉnh sửa,vô hiệu hóa,đối trọng,chống lại,trung hoà
No antonyms found.
canceller => thủ tướng, cancelled (out) => bị hủy (ra), canceling (out) => (Hủy bỏ), canceler => hủy, canceled (out) => hủy bỏ (ra),