Vietnamese Meaning of neutering
Thiến
Other Vietnamese words related to Thiến
Nearest Words of neutering
- neutered => hoạn
- neuter => trung lập
- neurula => ống thần kinh
- neurotropism => hướng thần kinh
- neurotropic => thần kinh hướng đích
- neurotrichus gibbsii => Neurotrichus gibbsii
- neurotrichus => neurotrichus
- neurotransmitter => chất dẫn truyền thần kinh
- neurotoxin => chất độc thần kinh
- neurotoxic => độc thần kinh
- neutral => trung lập
- neutral spirits => Đồ uống có cồn trung tính
- neutral-colored => có màu trung tính
- neutral-coloured => màu trung tính
- neutralisation => trung hòa
- neutralisation reaction => phản ứng trung hòa
- neutralise => trung hòa
- neutralised => đã trung hòa
- neutralism => chủ nghĩa trung lập
- neutralist => trung lập
Definitions and Meaning of neutering in English
neutering (n)
the sterilization of an animal
FAQs About the word neutering
Thiến
the sterilization of an animal
thay đổi,sửa,Thiến,Triệt sản,làm hoạn,Thiến (con cái),khử trùng,Ngựa hoạn
No antonyms found.
neutered => hoạn, neuter => trung lập, neurula => ống thần kinh, neurotropism => hướng thần kinh, neurotropic => thần kinh hướng đích,