FAQs About the word neurotransmitter

chất dẫn truyền thần kinh

a neurochemical that transmits nerve impulses across a synapse

No synonyms found.

No antonyms found.

neurotoxin => chất độc thần kinh, neurotoxic => độc thần kinh, neurotomy => Cắt thần kinh, neurotomist => bác sĩ phẫu thuật thần kinh, neurotomical => giải phẫu thần kinh,