Vietnamese Meaning of neurotransmitter
chất dẫn truyền thần kinh
Other Vietnamese words related to chất dẫn truyền thần kinh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of neurotransmitter
- neurotoxin => chất độc thần kinh
- neurotoxic => độc thần kinh
- neurotomy => Cắt thần kinh
- neurotomist => bác sĩ phẫu thuật thần kinh
- neurotomical => giải phẫu thần kinh
- neurotome => Dao cắt dây thần kinh
- neuroticism => thần kinh
- neurotically => rối loạn thần kinh
- neurotic depression => Trầm cảm thần kinh
- neurotic => thần kinh
Definitions and Meaning of neurotransmitter in English
neurotransmitter (n)
a neurochemical that transmits nerve impulses across a synapse
FAQs About the word neurotransmitter
chất dẫn truyền thần kinh
a neurochemical that transmits nerve impulses across a synapse
No synonyms found.
No antonyms found.
neurotoxin => chất độc thần kinh, neurotoxic => độc thần kinh, neurotomy => Cắt thần kinh, neurotomist => bác sĩ phẫu thuật thần kinh, neurotomical => giải phẫu thần kinh,