Vietnamese Meaning of neurotoxic
độc thần kinh
Other Vietnamese words related to độc thần kinh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of neurotoxic
- neurotomy => Cắt thần kinh
- neurotomist => bác sĩ phẫu thuật thần kinh
- neurotomical => giải phẫu thần kinh
- neurotome => Dao cắt dây thần kinh
- neuroticism => thần kinh
- neurotically => rối loạn thần kinh
- neurotic depression => Trầm cảm thần kinh
- neurotic => thần kinh
- neurosyphilis => Bại liệt thần kinh do giang mai
- neurosurgery => Ngoại khoa thần kinh
- neurotoxin => chất độc thần kinh
- neurotransmitter => chất dẫn truyền thần kinh
- neurotrichus => neurotrichus
- neurotrichus gibbsii => Neurotrichus gibbsii
- neurotropic => thần kinh hướng đích
- neurotropism => hướng thần kinh
- neurula => ống thần kinh
- neuter => trung lập
- neutered => hoạn
- neutering => Thiến
Definitions and Meaning of neurotoxic in English
neurotoxic (a)
poisonous to nerves or nerve cells
FAQs About the word neurotoxic
độc thần kinh
poisonous to nerves or nerve cells
No synonyms found.
No antonyms found.
neurotomy => Cắt thần kinh, neurotomist => bác sĩ phẫu thuật thần kinh, neurotomical => giải phẫu thần kinh, neurotome => Dao cắt dây thần kinh, neuroticism => thần kinh,