Vietnamese Meaning of neutralist
trung lập
Other Vietnamese words related to trung lập
Nearest Words of neutralist
- neutralism => chủ nghĩa trung lập
- neutralised => đã trung hòa
- neutralise => trung hòa
- neutralisation reaction => phản ứng trung hòa
- neutralisation => trung hòa
- neutral-coloured => màu trung tính
- neutral-colored => có màu trung tính
- neutral spirits => Đồ uống có cồn trung tính
- neutral => trung lập
- neutering => Thiến
- neutrality => Trung lập
- neutralization => trung hòa
- neutralization fire => Hỏa lực vô hiệu hóa
- neutralization reaction => Phản ứng trung hòa
- neutralize => trung hòa
- neutralized => trung hòa
- neutralizer => chất trung hòa
- neutralizing => trung hoà
- neutrally => theo cách trung lập
- neutrino => nơ-tri-nô
Definitions and Meaning of neutralist in English
neutralist (n)
an advocate of neutrality in international affairs
neutralist (n.)
A neutral; one who professes or practices neutrality.
FAQs About the word neutralist
trung lập
an advocate of neutrality in international affairsA neutral; one who professes or practices neutrality.
người theo chủ nghĩa quốc tế
Sô vanh,người theo chủ nghĩa dân tộc,người yêu nước,phát cờ,diều hâu,người theo chủ nghĩa sô vanh,trung thành,gfg,Kẻ hiếu chiến
neutralism => chủ nghĩa trung lập, neutralised => đã trung hòa, neutralise => trung hòa, neutralisation reaction => phản ứng trung hòa, neutralisation => trung hòa,