FAQs About the word neutralist

trung lập

an advocate of neutrality in international affairsA neutral; one who professes or practices neutrality.

người theo chủ nghĩa quốc tế

Sô vanh,người theo chủ nghĩa dân tộc,người yêu nước,phát cờ,diều hâu,người theo chủ nghĩa sô vanh,trung thành,gfg,Kẻ hiếu chiến

neutralism => chủ nghĩa trung lập, neutralised => đã trung hòa, neutralise => trung hòa, neutralisation reaction => phản ứng trung hòa, neutralisation => trung hòa,