FAQs About the word candelabras

đèn cầy

candelabrum, a branched candlestick or lamp with several lights

nến,đèn chùm,Đèn hồ quang,Đèn hồ quang,chân đèn,điện,bóng đèn flash,đèn pin,đèn pha,Đèn huỳnh quang

No antonyms found.

cancers => bệnh ung thư, cancelling (out) => hủy bỏ (ra), canceller => thủ tướng, cancelled (out) => bị hủy (ra), canceling (out) => (Hủy bỏ),