FAQs About the word making up (for)

bù đắp

(Hủy bỏ),hủy bỏ (ra),bù đắp (cho),chỉnh sửa,trung hoà,bù trừ,vô hiệu,đền tội (cho),vô hiệu hóa,đối trọng

No antonyms found.

making up => trang điểm, making tracks => tạo dấu vết, making sport of => Chế giễu, making shift => Ngẫu hứng, making sail => Chèo thuyền,