Vietnamese Meaning of making off
hậu trường
Other Vietnamese words related to hậu trường
Nearest Words of making off
- making it (through) => vượt qua (hoàn thành được)
- making good on => thực hiện
- making good for => tốt
- making good => cải thiện
- making game of => trêu chọc
- making fun of => chế giễu
- making faces => làm mặt
- making eyes (at) => liếc mắt đưa tình
- making ends meet => Vất vả kiếm sống
- making ducks and drakes of => Ném tiền qua cửa sổ
- making off with => ăn trộm
- making one's flesh crawl => khiến xác thịt bò lổn nhổn
- making one's flesh creep => khiến da nổi gai ốc
- making over => làm lại
- making sail => Chèo thuyền
- making shift => Ngẫu hứng
- making sport of => Chế giễu
- making tracks => tạo dấu vết
- making up => trang điểm
- making up (for) => bù đắp
Definitions and Meaning of making off in English
making off
to leave in haste, grab, steal, to take away
FAQs About the word making off
hậu trường
to leave in haste, grab, steal, to take away
Dọn dẹp,nhận được (ra),ra ngoài,chiếu sáng,bỏ qua (ra),trốn chạy,chạy trốn,Rời đi,chạy trốn,chạy trốn
đối đầu,Can đảm,thách thức,đối mặt,đi dạo,còn lại,thường trực,tiếp cận,nhà ở,dai dẳng, dai dẳng
making it (through) => vượt qua (hoàn thành được), making good on => thực hiện, making good for => tốt, making good => cải thiện, making game of => trêu chọc,