Vietnamese Meaning of lamming
cán màng
Other Vietnamese words related to cán màng
- chạy trốn
- đang trốn chạy
- bay
- đang chạy trốn
- trốn chạy
- tránh
- đi
- khởi hành
- Đang thua
- di chuyển
- Kéo ra
- Giải thoát
- bùng nổ (ra khỏi)
- Dọn dẹp
- ra vào
- ra ngoài
- Chạy trốn
- Đẩy (về phía trước)
- đi bộ
- Rời đi
- khởi hành
- gỡ rối
- chạy trốn
- lảng tránh
- giải phóng
- cho quyền bầu cử
- trốn tránh
- giải thoát
- giải phóng
- giải phóng
- nới lỏng
- lỏng
- bỏ hút thuốc
- chuộc tội
- Giải phóng
- cứu hộ
- né tránh
- Cất cánh
- đem ra
- tấn công
- nảy
Nearest Words of lamming
Definitions and Meaning of lamming in English
lamming (p. pr. & vb. n.)
of Lam
FAQs About the word lamming
cán màng
of Lam
chạy trốn,đang trốn chạy,bay,đang chạy trốn,trốn chạy,tránh,đi,khởi hành,Đang thua,di chuyển
nhà ở,dai dẳng, dai dẳng,còn lại,đi dạo,ở lại,thường trực,Trở lại,quay lại,gắn bó,chậm trễ
lammergeyer => kền kền râu, lammergeir => Kền kền râu, lammergeier => Kền kền râu, lammed => bỏ trốn, lammastide => Lammas,