FAQs About the word lamming

cán màng

of Lam

chạy trốn,đang trốn chạy,bay,đang chạy trốn,trốn chạy,tránh,đi,khởi hành,Đang thua,di chuyển

nhà ở,dai dẳng, dai ​​dẳng,còn lại,đi dạo,ở lại,thường trực,Trở lại,quay lại,gắn bó,chậm trễ

lammergeyer => kền kền râu, lammergeir => Kền kền râu, lammergeier => Kền kền râu, lammed => bỏ trốn, lammastide => Lammas,