Vietnamese Meaning of breaking out (of)
bùng nổ (ra khỏi)
Other Vietnamese words related to bùng nổ (ra khỏi)
- Giải thoát
- Dọn dẹp
- chạy trốn
- đang trốn chạy
- bay
- ra ngoài
- đang chạy trốn
- Chạy trốn
- trốn chạy
- cán màng
- khởi hành
- di chuyển
- Kéo ra
- Đẩy (về phía trước)
- Cất cánh
- đi bộ
- tránh
- đem ra
- khởi hành
- gỡ rối
- chạy trốn
- lảng tránh
- giải phóng
- trốn tránh
- ra vào
- giải thoát
- giải phóng
- đi
- giải phóng
- nới lỏng
- Đang thua
- bỏ hút thuốc
- Giải phóng
- cứu hộ
- tấn công
- né tránh
- nảy
Nearest Words of breaking out (of)
Definitions and Meaning of breaking out (of) in English
breaking out (of)
No definition found for this word.
FAQs About the word breaking out (of)
bùng nổ (ra khỏi)
Giải thoát,Dọn dẹp,chạy trốn,đang trốn chạy,bay,ra ngoài,đang chạy trốn,Chạy trốn,trốn chạy,cán màng
đi dạo,dai dẳng, dai dẳng,còn lại,ở lại,thường trực,Trở lại,nhà ở,quay lại,gắn bó,chậm trễ
breaking out => đột phá, breaking off (with) => chia tay (với), breaking in => đột nhập, breaking free => Giải thoát, breaking down => phân tích,