FAQs About the word breaking out (of)

bùng nổ (ra khỏi)

Giải thoát,Dọn dẹp,chạy trốn,đang trốn chạy,bay,ra ngoài,đang chạy trốn,Chạy trốn,trốn chạy,cán màng

đi dạo,dai dẳng, dai ​​dẳng,còn lại,ở lại,thường trực,Trở lại,nhà ở,quay lại,gắn bó,chậm trễ

breaking out => đột phá, breaking off (with) => chia tay (với), breaking in => đột nhập, breaking free => Giải thoát, breaking down => phân tích,