FAQs About the word returning

quay lại

tending to return to an earlier state, tending to be turned backof Return

Phục hồi,thay thế,Vận chuyển trở lại

lấy,xóa

returner => người quay lại, returned => đã trả lại, returnable => Có thể trả lại, return ticket => Vé khứ hồi, return on investment => Lợi nhuận đầu tư,