FAQs About the word returner

người quay lại

One who returns.

khôi phục,thay thế,chuyển tiếp

lấy,xóa

returned => đã trả lại, returnable => Có thể trả lại, return ticket => Vé khứ hồi, return on investment => Lợi nhuận đầu tư, return on invested capital => Lợi nhuận trên vốn đầu tư,