Vietnamese Meaning of returned
đã trả lại
Other Vietnamese words related to đã trả lại
Nearest Words of returned
Definitions and Meaning of returned in English
returned (imp. & p. p.)
of Return
FAQs About the word returned
đã trả lại
of Return
đã được phục hồi,thay thế,được truyền đạt lại
lấy,đã xóa
returnable => Có thể trả lại, return ticket => Vé khứ hồi, return on investment => Lợi nhuận đầu tư, return on invested capital => Lợi nhuận trên vốn đầu tư, return key => Phím return,