Vietnamese Meaning of returnless
không thể quay trở lại
Other Vietnamese words related to không thể quay trở lại
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of returnless
- returning officer => công chức phục chức
- returning => quay lại
- returner => người quay lại
- returned => đã trả lại
- returnable => Có thể trả lại
- return ticket => Vé khứ hồi
- return on investment => Lợi nhuận đầu tư
- return on invested capital => Lợi nhuận trên vốn đầu tư
- return key => Phím return
- return address => địa chỉ trả lời
Definitions and Meaning of returnless in English
returnless (a.)
Admitting no return.
FAQs About the word returnless
không thể quay trở lại
Admitting no return.
No synonyms found.
No antonyms found.
returning officer => công chức phục chức, returning => quay lại, returner => người quay lại, returned => đã trả lại, returnable => Có thể trả lại,