Vietnamese Meaning of rescuing
cứu hộ
Other Vietnamese words related to cứu hộ
Nearest Words of rescuing
- rescussee => người được cứu
- rescussor => người giải cứu
- rese => Nhựa thông
- reseal => niêm phong lại
- research => nghiên cứu
- re-search => tái nghiên cứu
- research center => Trung tâm nghiên cứu
- research colloquium => Hội thảo nghiên cứu
- research director => Giám đốc nghiên cứu
- research facility => cơ sở nghiên cứu
Definitions and Meaning of rescuing in English
rescuing (p. pr. & vb. n.)
of Rescue
FAQs About the word rescuing
cứu hộ
of Rescue
cứu hộ,tiết kiệm,cứu,giao hàng,phục hồi,đem ra,gỡ rối,giải phóng,giải thoát,giải phóng
thỏa hiệp,nguy hiểm,Đánh bạc (với),gây nguy hiểm,gây nguy hiểm,mạo hiểm,thích mạo hiểm,phiêu lưu,nguy hiểm,gây nguy hiểm
rescuer => người giải cứu, rescueless => không cứu được, rescued => cứu, rescue party => đội cứu hộ, rescue operation => hoạt động giải cứu,