Vietnamese Meaning of rese
Nhựa thông
Other Vietnamese words related to Nhựa thông
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of rese
- reseal => niêm phong lại
- research => nghiên cứu
- re-search => tái nghiên cứu
- research center => Trung tâm nghiên cứu
- research colloquium => Hội thảo nghiên cứu
- research director => Giám đốc nghiên cứu
- research facility => cơ sở nghiên cứu
- research lab => Phòng thí nghiệm nghiên cứu
- research laboratory => Phòng thí nghiệm nghiên cứu
- research project => dự án nghiên cứu
Definitions and Meaning of rese in English
rese (v. i.)
To shake; to quake; to tremble.
FAQs About the word rese
Nhựa thông
To shake; to quake; to tremble.
No synonyms found.
No antonyms found.
rescussor => người giải cứu, rescussee => người được cứu, rescuing => cứu hộ, rescuer => người giải cứu, rescueless => không cứu được,