Vietnamese Meaning of re-search
tái nghiên cứu
Other Vietnamese words related to tái nghiên cứu
- kỳ thi
- thám hiểm
- truy vấn
- cuộc điều tra
- Học
- đào sâu
- luận thuyết
- cuộc điều tra
- Tòa dị giáo
- Kiểm tra
- án treo
- đầu dò
- thăm dò
- khảo sát
- kiểm toán
- thách thức
- kiểm tra
- kiểm tra
- Hỏi chéo
- chẩn đoán
- kỳ thi
- nướng
- thính giác
- thẩm vấn
- thăm dò ý kiến
- truy vấn
- nhiệm vụ
- câu hỏi
- bảng câu hỏi
- phiên điều trần mới
- điều tra lại
- đi tìm linh hồn
- thử nghiệm
Nearest Words of re-search
- research center => Trung tâm nghiên cứu
- research colloquium => Hội thảo nghiên cứu
- research director => Giám đốc nghiên cứu
- research facility => cơ sở nghiên cứu
- research lab => Phòng thí nghiệm nghiên cứu
- research laboratory => Phòng thí nghiệm nghiên cứu
- research project => dự án nghiên cứu
- research rocket => Tên lửa nghiên cứu
- research staff => Cán bộ nghiên cứu
- research worker => Nhà nghiên cứu
Definitions and Meaning of re-search in English
re-search (v. t.)
To search again; to examine anew.
FAQs About the word re-search
tái nghiên cứu
To search again; to examine anew.
kỳ thi,thám hiểm,truy vấn,cuộc điều tra,Học,đào sâu,luận thuyết,cuộc điều tra,Tòa dị giáo,Kiểm tra
No antonyms found.
research => nghiên cứu, reseal => niêm phong lại, rese => Nhựa thông, rescussor => người giải cứu, rescussee => người được cứu,