Vietnamese Meaning of research rocket
Tên lửa nghiên cứu
Other Vietnamese words related to Tên lửa nghiên cứu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of research rocket
- research project => dự án nghiên cứu
- research laboratory => Phòng thí nghiệm nghiên cứu
- research lab => Phòng thí nghiệm nghiên cứu
- research facility => cơ sở nghiên cứu
- research director => Giám đốc nghiên cứu
- research colloquium => Hội thảo nghiên cứu
- research center => Trung tâm nghiên cứu
- re-search => tái nghiên cứu
- research => nghiên cứu
- reseal => niêm phong lại
Definitions and Meaning of research rocket in English
research rocket (n)
a rocket fired for test purposes
FAQs About the word research rocket
Tên lửa nghiên cứu
a rocket fired for test purposes
No synonyms found.
No antonyms found.
research project => dự án nghiên cứu, research laboratory => Phòng thí nghiệm nghiên cứu, research lab => Phòng thí nghiệm nghiên cứu, research facility => cơ sở nghiên cứu, research director => Giám đốc nghiên cứu,