Vietnamese Meaning of research staff
Cán bộ nghiên cứu
Other Vietnamese words related to Cán bộ nghiên cứu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of research staff
- research rocket => Tên lửa nghiên cứu
- research project => dự án nghiên cứu
- research laboratory => Phòng thí nghiệm nghiên cứu
- research lab => Phòng thí nghiệm nghiên cứu
- research facility => cơ sở nghiên cứu
- research director => Giám đốc nghiên cứu
- research colloquium => Hội thảo nghiên cứu
- research center => Trung tâm nghiên cứu
- re-search => tái nghiên cứu
- research => nghiên cứu
Definitions and Meaning of research staff in English
research staff (n)
a group of associated research workers in a university or library or laboratory
FAQs About the word research staff
Cán bộ nghiên cứu
a group of associated research workers in a university or library or laboratory
No synonyms found.
No antonyms found.
research rocket => Tên lửa nghiên cứu, research project => dự án nghiên cứu, research laboratory => Phòng thí nghiệm nghiên cứu, research lab => Phòng thí nghiệm nghiên cứu, research facility => cơ sở nghiên cứu,