Vietnamese Meaning of rescueless
không cứu được
Other Vietnamese words related to không cứu được
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of rescueless
Definitions and Meaning of rescueless in English
rescueless (a.)
Without rescue or release.
FAQs About the word rescueless
không cứu được
Without rescue or release.
No synonyms found.
No antonyms found.
rescued => cứu, rescue party => đội cứu hộ, rescue operation => hoạt động giải cứu, rescue equipment => thiết bị cứu hộ, rescue => cứu hộ,