FAQs About the word compensating (for)

bù đắp (cho)

(Hủy bỏ),hủy bỏ (ra),chỉnh sửa,bù đắp,trung hoà,bù trừ,vô hiệu,đền tội (cho),vô hiệu hóa,đối trọng

No antonyms found.

compensating => bù đắp, compensated (for) => được bù (cho), compensate (for) => Bồi thường (vì), compends => bản tóm tắt, compendiums => sách tóm lược,