Vietnamese Meaning of compensating (for)
bù đắp (cho)
Other Vietnamese words related to bù đắp (cho)
Nearest Words of compensating (for)
Definitions and Meaning of compensating (for) in English
compensating (for)
No definition found for this word.
FAQs About the word compensating (for)
bù đắp (cho)
(Hủy bỏ),hủy bỏ (ra),chỉnh sửa,bù đắp,trung hoà,bù trừ,vô hiệu,đền tội (cho),vô hiệu hóa,đối trọng
No antonyms found.
compensating => bù đắp, compensated (for) => được bù (cho), compensate (for) => Bồi thường (vì), compends => bản tóm tắt, compendiums => sách tóm lược,