Vietnamese Meaning of competencies

Năng lực

Other Vietnamese words related to Năng lực

Definitions and Meaning of competencies in English

competencies

a specific area of competence, competence, the quality or state of being mentally competent compare capacity, incompetence, insanity, possession of sufficient knowledge or skill, legal authority, ability, or admissibility, the quality or state of being legally qualified or adequate

FAQs About the word competencies

Năng lực

a specific area of competence, competence, the quality or state of being mentally competent compare capacity, incompetence, insanity, possession of sufficient

khả năng,Năng lực,kỹ năng,năng khiếu,năng lực,năng lực,các khoa,tài năng,địa chỉ,sự thỏa đáng

Những thiếu sót,khuyết tật,sự bất lực,sự bất lực,những bất lực,điểm yếu,điểm yếu,suy giảm,sự không đầy đủ,sự bất tài

competences => năng lực, competed => thi đấu, compensations => bồi thường, compensating (for) => bù đắp (cho), compensating => bù đắp,