Vietnamese Meaning of disabilities
khuyết tật
Other Vietnamese words related to khuyết tật
- Thiệt hại
- Khuyết tật
- suy giảm
- chấn thương
- Rối chức năng
- thiệt hại
- đau
- những bất lực
- bệnh tật
- nhu cầu
- Khổ cực
- điểm yếu
- nợ
- Những thiếu sót
- thâm hụt
- bất lợi
- nhược điểm
- nhược điểm
- điểm yếu
- khuyết điểm
- lỗi
- khuyết tật
- khuyết điểm
- sự bất lực
- sự không đầy đủ
- sự bất lực
- mất năng lực
- thiếu thốn
- thiếu
- nợ phải trả
- khuyết điểm
- thiếu sót
- muốn
- điểm yếu
Nearest Words of disabilities
- disability => Tàn tật
- disability benefit => Trợ cấp tàn tật
- disability check => séc khuyết tật
- disability insurance => Bảo hiểm mất khả năng lao động
- disability of walking => Khuyết tật khi đi lại
- disability payment => trợ cấp người khuyết tật
- disable => tắt, vô hiệu hoá
- disabled => khuyết tật
- disablement => khuyết tật
- disabling => vô hiệu hóa
Definitions and Meaning of disabilities in English
disabilities (pl.)
of Disability
FAQs About the word disabilities
khuyết tật
of Disability
Thiệt hại,Khuyết tật,suy giảm,chấn thương,Rối chức năng,thiệt hại,đau,những bất lực,bệnh tật,nhu cầu
khả năng,năng lực,Năng lực,Năng lực,các khoa,năng lực
disa => Trở kháng, dis pater => Dis Pater, dis- => dis-, dis => dis, diruption => gián đoạn,