Vietnamese Meaning of disability insurance
Bảo hiểm mất khả năng lao động
Other Vietnamese words related to Bảo hiểm mất khả năng lao động
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of disability insurance
- disability of walking => Khuyết tật khi đi lại
- disability payment => trợ cấp người khuyết tật
- disable => tắt, vô hiệu hoá
- disabled => khuyết tật
- disablement => khuyết tật
- disabling => vô hiệu hóa
- disabuse => làm thất vọng
- disabused => vỡ mộng
- disabusing => sự thất vọng
- disaccharidase => Disaccharidase
Definitions and Meaning of disability insurance in English
disability insurance (n)
social insurance for the disabled
FAQs About the word disability insurance
Bảo hiểm mất khả năng lao động
social insurance for the disabled
No synonyms found.
No antonyms found.
disability check => séc khuyết tật, disability benefit => Trợ cấp tàn tật, disability => Tàn tật, disabilities => khuyết tật, disa => Trở kháng,