Vietnamese Meaning of downsides

nhược điểm

Other Vietnamese words related to nhược điểm

Definitions and Meaning of downsides in English

downsides

a negative aspect, a downward trend (as of prices)

FAQs About the word downsides

nhược điểm

a negative aspect, a downward trend (as of prices)

nhược điểm,nợ phải trả,điểm yếu,khuyết tật,dấu trừ,tiêu cực,khuyết điểm,Chim hải âu,khuyết tật,rào cản

tài sản,ưu điểm,cạnh,ưu điểm,cơ hội,điều khiển,giọt,nhảy,khách hàng tiềm năng,lề

downscaling => Thu nhỏ, downscaled => Thu nhỏ, downs => vùng trũng, downpours => mưa như trút, down-market => kém chất lượng,