Vietnamese Meaning of downs
vùng trũng
Other Vietnamese words related to vùng trũng
Nearest Words of downs
Definitions and Meaning of downs in English
downs
FAQs About the word downs
vùng trũng
Đồng cỏ,Pampa,đơn giản,thảo nguyên,đồng,cánh đồng,đồng cỏ,đất hoang,lea,luật
chấp thuận,khẳng định,chuyền,lệnh trừng phạt,hỗ trợ
downpours => mưa như trút, down-market => kém chất lượng, down-home => thân thiện, downhills => dốc xuống, downheartedly => một cách chán nản,