Vietnamese Meaning of opportunities
cơ hội
Other Vietnamese words related to cơ hội
Nearest Words of opportunities
Definitions and Meaning of opportunities in English
opportunities (pl.)
of Opportunity
FAQs About the word opportunities
cơ hội
of Opportunity
cơ hội,những dịp,lỗ hổng,phòng,những bức ảnh,cách,giờ nghỉ,chuyền,chơi
No antonyms found.
opportunistic infection => Nhiễm trùng cơ hội, opportunistic => cơ hội, opportunist => kẻ cơ hội, opportunism => cơ hội chủ nghĩa, opportuneness => cơ hội,