FAQs About the word opportunities

cơ hội

of Opportunity

cơ hội,những dịp,lỗ hổng,phòng,những bức ảnh,cách,giờ nghỉ,chuyền,chơi

No antonyms found.

opportunistic infection => Nhiễm trùng cơ hội, opportunistic => cơ hội, opportunist => kẻ cơ hội, opportunism => cơ hội chủ nghĩa, opportuneness => cơ hội,