Vietnamese Meaning of opportunist
kẻ cơ hội
Other Vietnamese words related to kẻ cơ hội
Nearest Words of opportunist
Definitions and Meaning of opportunist in English
opportunist (n)
a person who places expediency above principle
opportunist (s)
taking immediate advantage, often unethically, of any circumstance of possible benefit
opportunist (n.)
One who advocates or practices opportunism.
FAQs About the word opportunist
kẻ cơ hội
a person who places expediency above principle, taking immediate advantage, often unethically, of any circumstance of possible benefitOne who advocates or pract
tắc kè hoa,kẻ lừa đảo,người ích kỷ,Con gió,Diễn viên xiếc,Đồng mưu,người ích kỷ,kẻ chủ mưu,máy vẽ,kẻ mưu mô
người vị tha
opportunism => cơ hội chủ nghĩa, opportuneness => cơ hội, opportunely => đúng lúc, opportune => thích hợp, opponent => Đối thủ,