Vietnamese Meaning of chancer
kẻ lừa đảo
Other Vietnamese words related to kẻ lừa đảo
Nearest Words of chancer
Definitions and Meaning of chancer in English
chancer
a scheming opportunist
FAQs About the word chancer
kẻ lừa đảo
a scheming opportunist
tắc kè hoa,người ích kỷ,kẻ cơ hội,Kẻ nịnh hót,Con gió,Diễn viên xiếc,Đồng mưu,người ích kỷ,kẻ chủ mưu,máy vẽ
người vị tha
chance (upon) => tình cờ, champs => Nhà vô địch, championships => chức vô địch, champions => nhà vô địch, champing at the bit => Nóng lòng chờ đợi,