FAQs About the word chambermaids

Nữ giúp việc phòng

a maid who makes beds and does general cleaning of bedrooms (as in a hotel), a maid who takes care of bedrooms (as in a hotel)

người phục vụ,người giúp việc dọn dẹp,tì nữ,người hầu gái,Nhân viên dọn phòng,người giúp việc,người giúp việc,người giúp việc,những bà già tám chuyện,động vật nuôi

No antonyms found.

challenges => thách thức, chalking up => phấn , chalked up => ghi nhận, chalk (up) => phấn, chalets => biệt thự,