Vietnamese Meaning of chambermaids
Nữ giúp việc phòng
Other Vietnamese words related to Nữ giúp việc phòng
Nearest Words of chambermaids
Definitions and Meaning of chambermaids in English
chambermaids
a maid who makes beds and does general cleaning of bedrooms (as in a hotel), a maid who takes care of bedrooms (as in a hotel)
FAQs About the word chambermaids
Nữ giúp việc phòng
a maid who makes beds and does general cleaning of bedrooms (as in a hotel), a maid who takes care of bedrooms (as in a hotel)
người phục vụ,người giúp việc dọn dẹp,tì nữ,người hầu gái,Nhân viên dọn phòng,người giúp việc,người giúp việc,người giúp việc,những bà già tám chuyện,động vật nuôi
No antonyms found.
challenges => thách thức, chalking up => phấn , chalked up => ghi nhận, chalk (up) => phấn, chalets => biệt thự,