Vietnamese Meaning of charwomen
người giúp việc dọn dẹp
Other Vietnamese words related to người giúp việc dọn dẹp
Nearest Words of charwomen
Definitions and Meaning of charwomen in English
charwomen (pl.)
of Charwoman
FAQs About the word charwomen
người giúp việc dọn dẹp
of Charwoman
Nhân viên dọn phòng,người giúp việc,những bà già tám chuyện,tì nữ,người hầu gái,con hầu,người giúp việc,người giúp việc,bảo mẫu,người phục vụ
No antonyms found.
charwoman => người giúp việc, chartulary => văn thư viện, chartreux => Chartreux, chartreuse => Chartreuse, chartres cathedral => Nhà thờ lớn Chartres,