Vietnamese Meaning of housemaids
người giúp việc
Other Vietnamese words related to người giúp việc
Nearest Words of housemaids
Definitions and Meaning of housemaids in English
housemaids
a girl or woman hired to do housework, a girl or woman who is a servant employed to do housework
FAQs About the word housemaids
người giúp việc
a girl or woman hired to do housework, a girl or woman who is a servant employed to do housework
Nhân viên dọn phòng,người giúp việc,người giúp việc dọn dẹp,tì nữ,người hầu gái,người giúp việc,bảo mẫu,người phục vụ,những bà già tám chuyện,Nữ giúp việc phòng
No antonyms found.
housekeepers => Nhân viên dọn phòng, households => hộ gia đình, housedress => Áo choàng, housebreakings => Nhà bị đột nhập, housebreakers => kẻ trộm nhà,