FAQs About the word biddies

những bà già tám chuyện

a young chicken, an elderly woman, a hired girl or cleaning woman, hen sense 1a, hen sense 1, woman

người hầu gái,Nhân viên dọn phòng,người giúp việc,người giúp việc dọn dẹp,tì nữ,con hầu,người giúp việc,người giúp việc,bảo mẫu,người phục vụ

No antonyms found.

biddability => Khả năng đấu giá, bid fair => có triển vọng, bickers => cãi nhau, bibulousness => nghiện rượu, bibliothecae => thư viện,