Vietnamese Meaning of biddies
những bà già tám chuyện
Other Vietnamese words related to những bà già tám chuyện
Nearest Words of biddies
Definitions and Meaning of biddies in English
biddies
a young chicken, an elderly woman, a hired girl or cleaning woman, hen sense 1a, hen sense 1, woman
FAQs About the word biddies
những bà già tám chuyện
a young chicken, an elderly woman, a hired girl or cleaning woman, hen sense 1a, hen sense 1, woman
người hầu gái,Nhân viên dọn phòng,người giúp việc,người giúp việc dọn dẹp,tì nữ,con hầu,người giúp việc,người giúp việc,bảo mẫu,người phục vụ
No antonyms found.
biddability => Khả năng đấu giá, bid fair => có triển vọng, bickers => cãi nhau, bibulousness => nghiện rượu, bibliothecae => thư viện,