FAQs About the word bided one's time

Chờ thời cơ

to continue in a place, to wait for, to put up with, withstand, to wait awhile, to continue in a state or condition, to wait or wait for

đợi,được chờ đợi,điềm báo,Làm mát gót chân,Được tổ chức,nín thở,Dạo quanh,nấn ná,ngồi chặt,ở lại

No antonyms found.

bide one's time => Rình thời cơ, biddies => những bà già tám chuyện, biddability => Khả năng đấu giá, bid fair => có triển vọng, bickers => cãi nhau,