Vietnamese Meaning of bided one's time
Chờ thời cơ
Other Vietnamese words related to Chờ thời cơ
Nearest Words of bided one's time
- bide one's time => Rình thời cơ
- biddies => những bà già tám chuyện
- biddability => Khả năng đấu giá
- bid fair => có triển vọng
- bickers => cãi nhau
- bibulousness => nghiện rượu
- bibliothecae => thư viện
- bibliophiles => những người yêu sách
- bibliomaniacs => Người yêu sách
- bibliolaters => Những người tôn thờ Kinh thánh
Definitions and Meaning of bided one's time in English
bided one's time
to continue in a place, to wait for, to put up with, withstand, to wait awhile, to continue in a state or condition, to wait or wait for
FAQs About the word bided one's time
Chờ thời cơ
to continue in a place, to wait for, to put up with, withstand, to wait awhile, to continue in a state or condition, to wait or wait for
đợi,được chờ đợi,điềm báo,Làm mát gót chân,Được tổ chức,nín thở,Dạo quanh,nấn ná,ngồi chặt,ở lại
No antonyms found.
bide one's time => Rình thời cơ, biddies => những bà già tám chuyện, biddability => Khả năng đấu giá, bid fair => có triển vọng, bickers => cãi nhau,