FAQs About the word big buck(s)

Nhiều tiền

a large sum of money

bó,may mắn,tiền chuộc của nhà vua,bạc hà,đống,tài sản,chiến lợi phẩm,khoai tây chiên,Trái Đất,tiền hợp pháp

Ve,Đậu phộng,tiền mặt,tiền ít ỏi,tiền tiêu vặt,bài hát,Tiền tiêu vặt,tiền tiêu vặt

Big Brotherism => Big Brother, big boy => Cậu bé lớn, big boxes => Hộp lớn, big box => hộp lớn, bifurcating => phân nhánh,