Vietnamese Meaning of house parties

Tiệc tại nhà

Other Vietnamese words related to Tiệc tại nhà

Definitions and Meaning of house parties in English

house parties

a party lasting over one or more nights at a residence (such as a home or fraternity house)

FAQs About the word house parties

Tiệc tại nhà

a party lasting over one or more nights at a residence (such as a home or fraternity house)

Tiệc cocktail,tiệc độc thân,tiệc thùng,pháo nổ,bữa tối,hội thảo,Tiệc trà,Công việc,các bên,nướng

No antonyms found.

house girls => con hầu, house girl => người giúp việc gia đình, house cats => Mèo nhà, hourglasses => đồng hồ cát, hounds => chó,