FAQs About the word get-togethers

buổi tụ họp

an informal social gathering, meeting, meeting sense 2

buổi họp mặt,cuộc họp,các cuộc họp,mật nghị,hội nghị,đại hội,các quy ước,công đồng,hội thảo,hội thảo

No antonyms found.

get-together => Gặp gỡ, getting wind of => nghe thấy tiếng gió, getting up => thức dậy, getting together => gặp gỡ, getting to => đi đến,