FAQs About the word geysers

suối nước nóng

an apparatus for heating water rapidly with a gas flame (as for a bath), a spring that throws forth intermittent jets of heated water and steam, a spring that n

đài phun nước,suối khoáng nóng,nguồn nước,nguồn cảm hứng,đầu nguồn,thượng nguồn,nguồn,nhánh sông,suối,Chi nhánh

No antonyms found.

gewgaws => đồ trang sức rẻ tiền, getups => thiết bị, get-togethers => buổi tụ họp, get-together => Gặp gỡ, getting wind of => nghe thấy tiếng gió,