FAQs About the word ghosting

Ma

the formation of such images, a faint double image on a television screen or other display, the act or practice of abruptly cutting off all contact with someone

bò,lề,đệm,lén lút,Trườn,từ từ,rình rập,lén lút,trượt,lén lút

No antonyms found.

ghosted => ma, ghettos => Khu ổ chuột., ghettoization => Hành động đưa vào khu ổ chuột, ghettoes => khu ổ chuột, geysers => suối nước nóng,