Vietnamese Meaning of hot springs
suối khoáng nóng
Other Vietnamese words related to suối khoáng nóng
Nearest Words of hot springs
- hot springs national park => Vườn quốc gia Hot Springs
- hot stock => Cổ phiếu nóng
- hot stuff => Đồ nóng hổi
- hot stuffed tomato => Cà chua nhồi nóng
- hot toddy => Toddy nóng
- hot tub => Bồn tắm nước nóng
- hot under the collar => tức giận
- hot up => làm nóng
- hot war => Chiến tranh nóng
- hot water => Nước nóng
Definitions and Meaning of hot springs in English
hot springs (n)
a town in west central Arkansas; a health resort noted for thermal springs
FAQs About the word hot springs
suối khoáng nóng
a town in west central Arkansas; a health resort noted for thermal springs
đài phun nước,suối nước nóng,đầu nguồn,nguồn,nguồn nước,suối,Chi nhánh,nguồn cảm hứng,đầu nguồn,thượng nguồn
No antonyms found.
hot spring => Suối nước nóng, hot spot => điểm truy cập, hot spell => Đợt nóng, hot seat => ghế nóng, hot sauce => Nước sốt cay,