Vietnamese Meaning of hotshots

hotshot

Other Vietnamese words related to hotshot

Definitions and Meaning of hotshots in English

hotshots

a talented or successful person who often has a showy or flashy manner, a fast freight train, a showily skillful person, a person trained to fight forest fires especially in remote areas

FAQs About the word hotshots

hotshot

a talented or successful person who often has a showy or flashy manner, a fast freight train, a showily skillful person, a person trained to fight forest fires

các bậc thầy,bậc thầy,Nghệ sĩ bậc thầy,chuyên gia,nghệ sĩ,các chuyên gia,các vị đạo sư,học giả,phù thủy,át

học viên,người mới bắt đầu,người mới vào đạo,những người không phải chuyên gia,người mới bắt đầu,dân nghiệp dư,người bình dân,kẻ mơ hồ,đi-lết-tăng,người thiếu kinh nghiệm

hots => nóng, hothouses => nhà kính, hot-headedness => nóng nảy, hotheadedness => nóng nảy, hotheadedly => hấp tấp,