Vietnamese Meaning of inexperts
người thiếu kinh nghiệm
Other Vietnamese words related to người thiếu kinh nghiệm
Nearest Words of inexperts
- inevitabilities => sự không thể tránh khỏi
- inertias => quán tính
- inerrancies => sự vô ngộ
- ineptitudes => sự vụng về
- inenarrable => không thể diễn tả bằng lời
- inefficacies => sự không hiệu quả
- ineffectualities => sự kém hiệu quả
- inebrieties => say xỉn
- inebriations => say rượu
- inebriates => Người say rượu
Definitions and Meaning of inexperts in English
inexperts
not expert
FAQs About the word inexperts
người thiếu kinh nghiệm
not expert
người mới bắt đầu,trẻ em,Sinh viên năm nhất,sự cố,Người mới đến,người mới bắt đầu,người mới bắt đầu,người học,người mới vào đạo,người mới bắt đầu
chuyên gia,thợ thủ công,các chuyên gia,tay,các bậc thầy,bậc thầy trong quá khứ,cá mập,thăng,át,Bánh quy
inevitabilities => sự không thể tránh khỏi, inertias => quán tính, inerrancies => sự vô ngộ, ineptitudes => sự vụng về, inenarrable => không thể diễn tả bằng lời,