Vietnamese Meaning of learners

người học

Other Vietnamese words related to người học

Definitions and Meaning of learners in English

learners

to acquire a behavioral tendency by learning, to inform of something, memorize, to gain knowledge or understanding of or skill in by study, instruction, or experience, teach, to come to be able, to come to be able to, find out, ascertain, to acquire knowledge or skill or a behavioral tendency, to acquire (a change in behavior) by learning, to come to realize, to cause to learn, to come to know, to acquire knowledge

FAQs About the word learners

người học

to acquire a behavioral tendency by learning, to inform of something, memorize, to gain knowledge or understanding of or skill in by study, instruction, or expe

người mới bắt đầu,Sinh viên năm nhất,trẻ em,Người mới đến,người mới bắt đầu,người mới bắt đầu,người mới vào đạo,người mới bắt đầu,người mới vào nghề,tân binh

chuyên gia,thợ thủ công,các chuyên gia,tay,các bậc thầy,bậc thầy trong quá khứ,cá mập,thăng,át,Bánh quy

leaps => nhảy, leapfrogging => nhảy cóc, leapfrogged => vượt xa, lean-tos => nơi trú ẩn, leans => ngả,