Vietnamese Meaning of learners
người học
Other Vietnamese words related to người học
Nearest Words of learners
- leaps => nhảy
- leapfrogging => nhảy cóc
- leapfrogged => vượt xa
- lean-tos => nơi trú ẩn
- leans => ngả
- leanings => khuynh hướng
- leaning (toward or towards) => nghiêng (về phía hoặc về phía)
- leaning (on or against) => dựa (vào hoặc dựa vào)
- leaned (toward or towards) => nghiêng (về phía hoặc về phía)
- leaned (on or against) => dựa vào (hoặc dựa vào)
Definitions and Meaning of learners in English
learners
to acquire a behavioral tendency by learning, to inform of something, memorize, to gain knowledge or understanding of or skill in by study, instruction, or experience, teach, to come to be able, to come to be able to, find out, ascertain, to acquire knowledge or skill or a behavioral tendency, to acquire (a change in behavior) by learning, to come to realize, to cause to learn, to come to know, to acquire knowledge
FAQs About the word learners
người học
to acquire a behavioral tendency by learning, to inform of something, memorize, to gain knowledge or understanding of or skill in by study, instruction, or expe
người mới bắt đầu,Sinh viên năm nhất,trẻ em,Người mới đến,người mới bắt đầu,người mới bắt đầu,người mới vào đạo,người mới bắt đầu,người mới vào nghề,tân binh
chuyên gia,thợ thủ công,các chuyên gia,tay,các bậc thầy,bậc thầy trong quá khứ,cá mập,thăng,át,Bánh quy
leaps => nhảy, leapfrogging => nhảy cóc, leapfrogged => vượt xa, lean-tos => nơi trú ẩn, leans => ngả,