Vietnamese Meaning of leaves (out)
để lại (bên ngoài)
Other Vietnamese words related to để lại (bên ngoài)
Nearest Words of leaves (out)
Definitions and Meaning of leaves (out) in English
leaves (out)
to not include or mention (someone or something)
FAQs About the word leaves (out)
để lại (bên ngoài)
to not include or mention (someone or something)
Loại trừ,mất,bỏ sót,loại trừ,ngăn cản,cấm,cấm,Quán bar,phủ nhận,loại trừ
mang,chứa,số,tiếp nhận
leave (out) => để lại (bên ngoài), leathers => Da, leasts => ít nhất, leashes => dây xích, leases => hợp đồng thuê,