Vietnamese Meaning of leaving off
bỏ dở
Other Vietnamese words related to bỏ dở
Nearest Words of leaving off
Definitions and Meaning of leaving off in English
leaving off
stop entry 1 sense 7a, cease, stop, cease
FAQs About the word leaving off
bỏ dở
stop entry 1 sense 7a, cease, stop, cease
hấp hối,kết thúc,hoàn thành,qua,thanh lý,ngưng lại,đóng cửa,kết luận,Đang chết (xuống),hết hạn
thức ăn thừa,còn lại,phần còn lại,thường trực,bền,giữ,Duy trì,lâu dài,dai dẳng, dai dẳng,tiếp tục
leaving (out) => rời đi (ra ngoài), leave-takings => từ giã, leaves off => bỏ , leaves (out) => để lại (bên ngoài), leave (out) => để lại (bên ngoài),