Vietnamese Meaning of moderating
trung dung
Other Vietnamese words related to trung dung
Nearest Words of moderating
Definitions and Meaning of moderating in English
moderating (a)
lessening in intensity or strength
moderating (p. pr. & vb. n.)
of Moderate
FAQs About the word moderating
trung dung
lessening in intensity or strengthof Moderate
giảm,Đang chết (xuống),triều xuống,hạ xuống,suy yếu,ngưng lại,đóng cửa,kết luận,hấp hối,kết thúc
thức ăn thừa,còn lại,phần còn lại,thường trực,tiếp tục,bền,lâu dài,dai dẳng, dai dẳng,bền bỉ,đấu giá
moderate-sized => kích thước vừa, moderate-size => có kích thước trung bình, moderateness => sự điều độ, moderately => vừa phải, moderated => ôn hòa,