Vietnamese Meaning of moderatorship
điều hành
Other Vietnamese words related to điều hành
Nearest Words of moderatorship
- moderatress => ôn hòa
- moderatrix => người hòa giải
- modern => hiện đại
- modern ballet => Ba lê hiện đại
- modern dance => Múa đương đại
- modern english => tiếng Anh hiện đại
- modern era => thời hiện đại
- modern font => Phông chữ hiện đại
- modern greek => tiếng Hy Lạp hiện đại
- modern hebrew => Tiếng Do Thái hiện đại
Definitions and Meaning of moderatorship in English
moderatorship (n)
the position of moderator
moderatorship (n.)
The office of a moderator.
FAQs About the word moderatorship
điều hành
the position of moderatorThe office of a moderator.
chủ tịch,chủ tịch,Tổng thống,chủ tịch,ghế,Chủ tịch Quốc hội,diễn giả,Chủ tịch,đồng chủ tịch,Đồng chủ tịch
No antonyms found.
moderator => người điều hành, moderato => Vừa phải, moderatism => ôn hòa, moderationist => ôn hòa, moderationism => ôn hòa,