Vietnamese Meaning of modern dance
Múa đương đại
Other Vietnamese words related to Múa đương đại
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of modern dance
- modern english => tiếng Anh hiện đại
- modern era => thời hiện đại
- modern font => Phông chữ hiện đại
- modern greek => tiếng Hy Lạp hiện đại
- modern hebrew => Tiếng Do Thái hiện đại
- modern jazz => Jazz hiện đại
- modern man => người đàn ông hiện đại
- modern times => Thời hiện đại
- modern world => Thế giới hiện đại
- modern-day => hiện đại
Definitions and Meaning of modern dance in English
modern dance (n)
a style of theatrical dancing that is not as restricted as classical ballet; movements are expressive of feelings
FAQs About the word modern dance
Múa đương đại
a style of theatrical dancing that is not as restricted as classical ballet; movements are expressive of feelings
No synonyms found.
No antonyms found.
modern ballet => Ba lê hiện đại, modern => hiện đại, moderatrix => người hòa giải, moderatress => ôn hòa, moderatorship => điều hành,