Vietnamese Meaning of modern font
Phông chữ hiện đại
Other Vietnamese words related to Phông chữ hiện đại
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of modern font
- modern greek => tiếng Hy Lạp hiện đại
- modern hebrew => Tiếng Do Thái hiện đại
- modern jazz => Jazz hiện đại
- modern man => người đàn ông hiện đại
- modern times => Thời hiện đại
- modern world => Thế giới hiện đại
- modern-day => hiện đại
- moderne => Hiện đại
- modernisation => hiện đại hóa
- modernise => nâng cấp
Definitions and Meaning of modern font in English
modern font (n)
a typeface (based on an 18th century design by Gianbattista Bodoni) distinguished by regular shape and hairline serifs and heavy downstrokes
FAQs About the word modern font
Phông chữ hiện đại
a typeface (based on an 18th century design by Gianbattista Bodoni) distinguished by regular shape and hairline serifs and heavy downstrokes
No synonyms found.
No antonyms found.
modern era => thời hiện đại, modern english => tiếng Anh hiện đại, modern dance => Múa đương đại, modern ballet => Ba lê hiện đại, modern => hiện đại,