Vietnamese Meaning of modern english
tiếng Anh hiện đại
Other Vietnamese words related to tiếng Anh hiện đại
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of modern english
- modern era => thời hiện đại
- modern font => Phông chữ hiện đại
- modern greek => tiếng Hy Lạp hiện đại
- modern hebrew => Tiếng Do Thái hiện đại
- modern jazz => Jazz hiện đại
- modern man => người đàn ông hiện đại
- modern times => Thời hiện đại
- modern world => Thế giới hiện đại
- modern-day => hiện đại
- moderne => Hiện đại
Definitions and Meaning of modern english in English
modern english (n)
English since about 1450
FAQs About the word modern english
tiếng Anh hiện đại
English since about 1450
No synonyms found.
No antonyms found.
modern dance => Múa đương đại, modern ballet => Ba lê hiện đại, modern => hiện đại, moderatrix => người hòa giải, moderatress => ôn hòa,